Characters remaining: 500/500
Translation

bảng đen

Academic
Friendly

Từ "bảng đen" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản một vật mặt phẳng nhẵn, thường màu đen, được làm bằng gỗ, đá hoặc các chất liệu khác, thường được sử dụng trong các lớp học để viết hoặc vẽ bằng phấn.

Định nghĩa cụ thể:
  • Bảng đen: một bề mặt lớn, phẳng, thường được treo trên tường trong lớp học. Giáo viên sử dụng bảng đen để ghi chú, minh họa bài học cho học sinh. Học sinh cũng có thể được yêu cầu lên bảng đen để trình bày ý tưởng hoặc giải bài tập.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Giáo viên viết bài học lên bảng đen."
  2. Câu phức tạp:
    • "Trong giờ học Toán, giáo đã dùng bảng đen để giải thích các phép tính khó cho học sinh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày:
    • "Bảng đen trong lớp học rất quan trọng giúp học sinh dễ dàng theo dõi bài giảng."
  • Trong văn viết:
    • "Bảng đen không chỉ công cụ giảng dạy còn nơi để bày tỏ những ý tưởng sáng tạo truyền cảm hứng cho học sinh."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể:
    • "Bảng trắng" (một loại bảng khác bề mặt trắng, thường dùng bút lông để viết).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Bảng" (từ chung để chỉ một mặt phẳng lớn dùng để viết).
  • Từ gần giống:
    • "Bảng điều khiển" (một bảng chức năng khác, thường dùng trong các thiết bị điện tử hoặc xe cộ).
Lưu ý:
  • "Bảng đen" thường được dùng trong môi trường giáo dục, còn "bảng trắng" thì phổ biến hơn trong các văn phòng hay buổi họp.
  • Khi nói về cách viết, "viết phấn lên bảng đen" cụm từ thường gặp, phấn thường được sử dụng trên bề mặt này.
Tổng kết:

"Bảng đen" một từ rất quen thuộc trong môi trường học đường tại Việt Nam. không chỉ một công cụ giảng dạy còn biểu tượng cho việc học tập truyền đạt kiến thức.

  1. d. Vật mặt phẳng nhẵn bằng gỗ, đá, v.v., thường màu đen, dùng để viết, vẽ bằng phấn lên trên.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bảng đen"